nổ bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ bùng+
- Burst, break out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổ bùng":
nấp bóng nhà băng nhạo báng nhẵn bóng nhẹ bỗng nhẹ bụng nói bóng nói bông nổ bùng núi băng - Những từ có chứa "nổ bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 318